Characters remaining: 500/500
Translation

giờ chính quyền

Academic
Friendly

Từ "giờ chính quyền" trong tiếng Việt có nghĩathời gian các cơ quan nhà nước, như văn phòng chính phủ, các sở ban ngành, các cơ quan hành chính khác, hoạt động làm việc. Thời gian này thường được quy định rõ ràng thường không thay đổi, giúp người dân biết được khi nào họ có thể đến để giải quyết các công việc liên quan đến hành chính.

Định nghĩa:
  • Giờ chính quyền: Thời gian các cơ quan nhà nước mở cửa thực hiện các hoạt động phục vụ người dân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi sẽ đến sở thuế vào giờ chính quyền để nộp hồ sơ."
  2. Câu nâng cao: "Chúng ta nên kiểm tra giờ chính quyền trước khi đến văn phòng để tránh phải chờ đợi."
Cách sử dụng:
  • "Giờ chính quyền" thường được dùng trong các câu liên quan đến công việc hành chính, giao dịch với cơ quan nhà nước.
  • Có thể sử dụng trong ngữ cảnh thông báo: "Giờ chính quyền của các cơ quan nhà nước từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều từ thứ Hai đến thứ Sáu."
Những cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Biến thể: Bạn có thể nghe cụm từ "giờ làm việc" thường được dùng thay thế trong một số trường hợp, nhưng "giờ chính quyền" cụ thể hơn cho các cơ quan nhà nước.
  • Từ gần giống: "Giờ làm việc" (thời gian làm việc của bất kỳ tổ chức nào, không chỉ riêng chính quyền).
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giờ làm việc: Thời gian một tổ chức, công ty hay cơ quan nào đó hoạt động.
  • Thời gian hành chính: Cũng có thể dùng để chỉ giờ làm việc của các cơ quan nhà nước, nhưng từ này có thể mở rộng ra cho cả thời gian làm việc của các tổ chức khác.
Chú ý:
  • Khi nói về "giờ chính quyền," cần phải lưu ý rằng giờ làm việc có thể thay đổi theo từng khu vực hoặc theo quy định của từng cơ quan. dụ, một số cơ quan có thể làm việc vào thứ Bảy, trong khi một số khác thì không.
Kết luận:

Tóm lại, "giờ chính quyền" một từ rất quan trọng trong việc giao tiếp với các cơ quan nhà nước tại Việt Nam.

  1. Thời gian các cơ quan Nhà nước làm việc.

Comments and discussion on the word "giờ chính quyền"